Chi tiết chữ kanji 牧野康儔
Hán tự
儔
- TRÙKunyomi
ともがら
Onyomi
チュウジュ
Số nét
16
Nghĩa
Lũ. Như trù lữ [儔侶] người cùng bọn.
Giải nghĩa
- Lũ. Như trù lữ [儔侶] người cùng bọn.
- Lũ. Như trù lữ [儔侶] người cùng bọn.
Onyomi
チュウ
匹儔 | ひっちゅう | Cân bằng với |
儔
- TRÙ匹儔 | ひっちゅう | Cân bằng với |