Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
庁
SẢNH
特
ĐẶC
視
THỊ
隊
ĐỘI
備
BỊ
警
CẢNH
別
BIỆT
Chi tiết chữ kanji 特別警備隊 (警視庁)
Hán tự
庁
- SẢNH
Kunyomi
やくしょ
Onyomi
チョウ
テイ
Số nét
5
JLPT
N2
Bộ
丁
ĐINH
广
NGHIỄM
Phân tích
Nghĩa
Đại sảnh
Giải nghĩa
Đại sảnh
Đại sảnh
Onyomi
チョウ
市庁
しちょう
Toà thị chính của thành phố
府庁
ふちょう
Trụ sở của quận
支庁
しちょう
Văn phòng chi nhánh của cơ quan nhà nước
都庁
とちょう
Tòa đô chính
官庁
かんちょう
Cơ quan chính quyền