Chi tiết chữ kanji 狛犬 (将棋)
Hán tự
狛
Kunyomi
こま
Onyomi
ハク
Số nét
8
Bộ
白 BẠCH 犭 KHUYỂN
Nghĩa
archaic part of Korea, lion-dog shrine guards
Giải nghĩa
- archaic part of Korea, lion-dog shrine guards
- archaic part of Korea, lion-dog shrine guards
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
こま
狛犬 | こまいぬ | (đá) những lion - chó người bảo vệ ở (tại) miếu thờ shinto |