Chi tiết chữ kanji 独擅場
Hán tự
擅
- THIỆNKunyomi
ほしいまま
Onyomi
セン
Số nét
16
Nghĩa
Chuyên. Chiếm cứ.
Giải nghĩa
- Chuyên. Như thiện quyền [擅權] chuyên quyền.
- Chuyên. Như thiện quyền [擅權] chuyên quyền.
- Chiếm cứ. Như thiện lợi [擅利] chiếm lấy lợi riêng.
擅
- THIỆN