Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 狭いスープ
Hán tự
狭
- HIỆP
Kunyomi
せま.い
せば.める
せば.まる
さ
Onyomi
キョウ
コウ
Số nét
9
JLPT
N1
Bộ
夹
GIÁP
犭
KHUYỂN
Phân tích
Nghĩa
Giản thể của chữ 狹
Giải nghĩa
Giản thể của chữ 狹
Giản thể của chữ 狹
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
せま.い
狭い
せまい
Bé
狭い部屋
せまいへや
Gác xép
狭いスープ
せまいすーぷ
Chè
視野の狭い
しやのせまい
Hẹp hòi
肩身が狭い
かたみがせまい
Thấy xấu hổ
せば.める
狭める
せばめる
Thu hẹp lại
範囲を狭める
はんいをせばめる
Thu hẹp phạm vi
せば.まる
狭まる
せばまる
Hẹp
さ
狭霧
さぎり
Làn sương mỏng
視野狭窄
しやきょうさく
Hẹp hòi
幽門狭窄
ゆうもんきょうさく
Chứng hẹp môn vị (y học)
Onyomi
キョウ
狭義
きょうぎ
Nghĩa hẹp
狭軌
きょうき
Khoảng cách đường ray hẹp
偏狭
へんきょう
Hẹp hòi
広狭
こうきょう
Tính chất rộng
狭窄
きょうさく
Chỗ nghẽn
Kết quả tra cứu kanji
狭
HIỆP