Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 狼たちの午後
Hán tự
狼
- LANGKunyomi
おおかみ
Onyomi
ロウ
Số nét
10
Bộ
良 LƯƠNG 犭 KHUYỂN
Nghĩa
Con chó sói. Lang tạ [狼藉] bừa bãi. Sao Lang. Giống lang.
Giải nghĩa
- Con chó sói. Tính tàn ác như hổ, cho nên gọi các kẻ tàn bạo là lang hổ [狼虎].
- Con chó sói. Tính tàn ác như hổ, cho nên gọi các kẻ tàn bạo là lang hổ [狼虎].
- Lang tạ [狼藉] bừa bãi. Cũng viết là [狼籍]. Nguyễn Du [阮攸] : Lang tạ tàn hồng vô mịch xứ [狼籍殘紅無覓處] (Dương Phi cố lý [楊妃故里]) Cánh hồng tàn rụng ngổn ngang, biết tìm đâu ?
- Sao Lang.
- Giống lang.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
おおかみ
Onyomi