Chi tiết chữ kanji 猖獗を極める
Hán tự
獗
- QUYẾT, QUỆOnyomi
ケツ
Số nét
15
Nghĩa
Thế giặc tung hoành gọi là xương quyết [猖獗]. Tục quen đọc mà chữ quệ.
Giải nghĩa
- Thế giặc tung hoành gọi là xương quyết [猖獗]. Tục quen đọc mà chữ quệ.
- Thế giặc tung hoành gọi là xương quyết [猖獗]. Tục quen đọc mà chữ quệ.