Chi tiết chữ kanji 猛り狂う
Hán tự
猛
- MÃNHOnyomi
モウ
Số nét
11
JLPT
N1
Bộ
孟 MẠNH 犭 KHUYỂN
Nghĩa
Mạnh. Nghiêm ngặt. Mạnh dữ. Ác. Chó mạnh.
Giải nghĩa
- Mạnh. Như mãnh tướng [猛將] tướng mạnh, mãnh thú [猛獸] thú mạnh, v.v.
- Mạnh. Như mãnh tướng [猛將] tướng mạnh, mãnh thú [猛獸] thú mạnh, v.v.
- Nghiêm ngặt.
- Mạnh dữ. Như mãnh liệt [猛烈] mạnh dữ quá. Đang mê hoặc mà hốt nhiên tỉnh ngộ gọi là mãnh tỉnh [猛省].
- Ác.
- Chó mạnh.
Onyomi