Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 獄中の顔役
Hán tự
獄
- NGỤCOnyomi
ゴク
Số nét
14
JLPT
N1
Bộ
犭 KHUYỂN 犬 KHUYỂN 言 NGÔN
Nghĩa
Ngục tù. Án kiện.
Giải nghĩa
- Ngục tù. Như hạ ngục [下獄] bắt bỏ vào nhà giam, địa ngục [地獄] theo nghĩa đen là tù ngục trong lòng đất, nơi đó tội nhân phải chịu mọi loại tra tấn do kết quả của mọi việc ác đã làm trong tiền kiếp.
- Ngục tù. Như hạ ngục [下獄] bắt bỏ vào nhà giam, địa ngục [地獄] theo nghĩa đen là tù ngục trong lòng đất, nơi đó tội nhân phải chịu mọi loại tra tấn do kết quả của mọi việc ác đã làm trong tiền kiếp.
- Án kiện. Như chiết ngục [折獄] xử kiện.