Chi tiết chữ kanji 獒樹駅
Hán tự
獒
- NGAOKunyomi
いぬ
Onyomi
ゴウ
Số nét
15
Nghĩa
Con chó ngao, giống chó cao lớn tới bốn thước gọi là ngao.
Giải nghĩa
- Con chó ngao, giống chó cao lớn tới bốn thước gọi là ngao.
- Con chó ngao, giống chó cao lớn tới bốn thước gọi là ngao.