Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
宏
HOÀNH
樹
THỤ
木
MỘC
玉
NGỌC, TÚC
Chi tiết chữ kanji 玉木宏樹
Hán tự
宏
- HOÀNH
Kunyomi
ひろ.い
Onyomi
コウ
Số nét
7
JLPT
N1
Bộ
厷
QUĂNG
宀
MIÊN
Phân tích
Nghĩa
To tát, rộng rãi.
Giải nghĩa
To tát, rộng rãi.
To tát, rộng rãi.
Onyomi
コウ
宏壮
こうそう
Hoành tráng
宏大
こうだい
Rộng lớn
宏遠
こうえん
Tác dụng lớn và rộng lớn