Chi tiết chữ kanji 王伉
Hán tự
伉
- KHÁNGKunyomi
たぐ.いなら.ぶ
Onyomi
コウ
Số nét
6
Nghĩa
Kháng lệ [伉儷] sánh đôi, vợ chồng lấy nhau gọi là kháng lệ.
Giải nghĩa
- Kháng lệ [伉儷] sánh đôi, vợ chồng lấy nhau gọi là kháng lệ.
- Kháng lệ [伉儷] sánh đôi, vợ chồng lấy nhau gọi là kháng lệ.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 伉配 | こうはい | KHÁNG PHỐI | ; (từ cổ |