Chi tiết chữ kanji 王廷楨
Hán tự
楨
- TRINHKunyomi
ねずみもち
Onyomi
テイチョウ
Số nét
13
Nghĩa
Trinh cán [楨榦] cái cột góc tường. Cỗi gốc.
Giải nghĩa
- Trinh cán [楨榦] cái cột góc tường. Trước khi xây tường, đóng cọc làm cốt cho vững rồi mới xây, gọi là trinh.
- Trinh cán [楨榦] cái cột góc tường. Trước khi xây tường, đóng cọc làm cốt cho vững rồi mới xây, gọi là trinh.
- Cỗi gốc. Như quốc chi trinh cán [國之楨榦] người làm căn bản cho nhà nước.