Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 王恂 (晋)
Hán tự
恂
- TUÂNKunyomi
まこと
Onyomi
ジュンシュン
Số nét
9
Nghĩa
Tin. Tuân tuân [恂恂] chắc chắn, tả cái dáng tin cẩn thực thà. Tuân lật [恂慄] sợ hãi. Vội.
Giải nghĩa
- Tin.
- Tin.
- Tuân tuân [恂恂] chắc chắn, tả cái dáng tin cẩn thực thà.
- Tuân lật [恂慄] sợ hãi.
- Vội.