Chi tiết chữ kanji 王濛 (スピードスケート選手)
Hán tự
濛
- MÔNGKunyomi
こさめ
Onyomi
モウ
Số nét
16
Nghĩa
Mưa dây (mưa nhỏ). Đặng Trần Côn [鄧陳琨] : Lang khứ trình hề mông vũ ngoại [郎去程兮濛雨外] (Chinh Phụ ngâm [征婦吟]) Đường chàng đi ra chốn mưa phùn. Đoàn Thị Điểm dịch thơ : Chàng thì đi cõi xa mưa gió.
Giải nghĩa
- Mưa dây (mưa nhỏ). Đặng Trần Côn [鄧陳琨] : Lang khứ trình hề mông vũ ngoại [郎去程兮濛雨外] (Chinh Phụ ngâm [征婦吟]) Đường chàng đi ra chốn mưa phùn. Đoàn Thị Điểm dịch thơ : Chàng thì đi cõi xa mưa gió.
- Mưa dây (mưa nhỏ). Đặng Trần Côn [鄧陳琨] : Lang khứ trình hề mông vũ ngoại [郎去程兮濛雨外] (Chinh Phụ ngâm [征婦吟]) Đường chàng đi ra chốn mưa phùn. Đoàn Thị Điểm dịch thơ : Chàng thì đi cõi xa mưa gió.