Chi tiết chữ kanji 玲瓏たる
Hán tự
瓏
- LUNGOnyomi
ロウ
Số nét
20
Bộ
王 VƯƠNG 龍 LONG
Nghĩa
Linh lung [玲瓏] tiếng ngọc kêu. Bóng lộn, đồ gì làm khéo léo gọi là linh lung [玲瓏].
Giải nghĩa
- Linh lung [玲瓏] tiếng ngọc kêu.
- Linh lung [玲瓏] tiếng ngọc kêu.
- Bóng lộn, đồ gì làm khéo léo gọi là linh lung [玲瓏]. Nguyễn Trãi [阮薦] : Linh lung sắc ánh bích lang can [玲瓏色映碧[琅玕] (Đề thạch trúc oa [題石竹窩]) Sắc long lanh ánh lên như ngọc lang can màu xanh biếc.