Chi tiết chữ kanji 玻璃
Hán tự
玻
- PHAOnyomi
ハ
Số nét
9
Nghĩa
Pha lê [玻璃] ngọc pha lê. Thứ thủy tinh lọc trong cũng gọi là pha lê.
Giải nghĩa
- Pha lê [玻璃] ngọc pha lê.
- Pha lê [玻璃] ngọc pha lê.
- Thứ thủy tinh lọc trong cũng gọi là pha lê.
Onyomi
ハ
玻璃 | はり | Pha lê |