Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 珍稀
Hán tự
稀
- HIKunyomi
まれまばら
Onyomi
キケ
Số nét
12
JLPT
N1
Bộ
希 HI 禾 HÒA
Nghĩa
Thưa thớt. Lỏng. Ít, hiếm có.
Giải nghĩa
- Thưa thớt. Như địa quảng nhân hi [地廣人稀] đất rộng người thưa.
- Thưa thớt. Như địa quảng nhân hi [地廣人稀] đất rộng người thưa.
- Lỏng. Như hi chúc [稀粥] cháo loãng.
- Ít, hiếm có. Đỗ Phủ [杜甫] : Tửu trái tầm thường hành xứ hữu, Nhân sinh thất thập cổ lai hi [酒債尋常行處有, 人生七十古來稀] (Khúc giang [曲江]) Nợ rượu tầm thường đâu chẳng có, Đời người bảy chục hiếm xưa nay.