Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
珪
KHUÊ
砂
SA
Chi tiết chữ kanji 珪砂
Hán tự
珪
- KHUÊ
Kunyomi
たま
Onyomi
ケイ
Số nét
10
Nghĩa
Chữ khuê [圭] ngày xưa.
Giải nghĩa
Chữ khuê [圭] ngày xưa.
Chữ khuê [圭] ngày xưa.
Onyomi
ケイ
珪素
けいそ
Silic (ký hiệu hóa học Si)
珪藻
けいそう
Tảo cát
珪藻土
けいそうど
Đất có nhiều tảo cát
珪砂
けいしゃケイしゃ
Cát silic