Chi tiết chữ kanji 琅邪郡
Hán tự
琅
- LANGOnyomi
ロウ
Số nét
11
Nghĩa
Lang can [琅玕] ngọc lang can. Nguyễn Trãi [阮薦] : Linh lung sắc ánh bích lang can [玲瓏色映碧[琅玕] (Đề thạch trúc oa [題石竹窩]) Sắc long lanh ánh lên như ngọc lang can màu xanh biếc. Lâm lang [琳琅] tiếng ngọc.
Giải nghĩa
- Lang can [琅玕] ngọc lang can. Nguyễn Trãi [阮薦] : Linh lung sắc ánh bích lang can [玲瓏色映碧[琅玕] (Đề thạch trúc oa [題石竹窩]) Sắc long lanh ánh lên như ngọc lang can màu xanh biếc. Lâm lang [琳琅] tiếng ngọc.
- Lang can [琅玕] ngọc lang can. Nguyễn Trãi [阮薦] : Linh lung sắc ánh bích lang can [玲瓏色映碧[琅玕] (Đề thạch trúc oa [題石竹窩]) Sắc long lanh ánh lên như ngọc lang can màu xanh biếc. Lâm lang [琳琅] tiếng ngọc.