Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 琉球エアーコミューター
Hán tự
琉
- LƯUOnyomi
リュウル
Số nét
11
JLPT
N1
Bộ
王 VƯƠNG 㐬
Nghĩa
Lưu ly [琉璃] một thứ ngọc quý màu xanh ở Tây Vực [西域]. Cũng viết là [流離].
Giải nghĩa
- Lưu ly [琉璃] một thứ ngọc quý màu xanh ở Tây Vực [西域]. Cũng viết là [流離].
- Lưu ly [琉璃] một thứ ngọc quý màu xanh ở Tây Vực [西域]. Cũng viết là [流離].
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 琉璃 | LƯU LI | đá da trời |