Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 環の冪零根基
Hán tự
冪
- MỊCHOnyomi
ベキ
Số nét
15
Nghĩa
Cái khăn phủ mâm cơm. Cách đo bề ngoài. Mịch mịch [冪冪] che lấp, mù mịt.
Giải nghĩa
- Cái khăn phủ mâm cơm.
- Cái khăn phủ mâm cơm.
- Cách đo bề ngoài. Như mịch tích [冪積] đồ thành diện tích ở mặt ngoài.
- Mịch mịch [冪冪] che lấp, mù mịt. Lý Hoa [李華] : Hồn phách kết hề thiên trầm trầm, quỷ thần tụ hề vân mịch mịch [魂魄結兮天沉沉,鬼神聚兮雲冪冪] (Điếu cổ chiến trường văn [弔古戰場文]) Hồn phách tan hề trời trầm trầm, quỷ thần họp hề mây mù mịt.
- Dị dạng của chữ 幂
Onyomi
ベキ
冪乗 | べきじょう | Một sức mạnh (math) |