Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 環渤海経済圏
Hán tự
渤
- BỘTOnyomi
ボツホツ
Số nét
12
Nghĩa
Bột giải [渤澥] vũng bể, chỗ bể chia ngành khác. Như vũng bể tỉnh Liêu Đông gọi là bột hải [渤海].
Giải nghĩa
- Bột giải [渤澥] vũng bể, chỗ bể chia ngành khác. Như vũng bể tỉnh Liêu Đông gọi là bột hải [渤海].
- Bột giải [渤澥] vũng bể, chỗ bể chia ngành khác. Như vũng bể tỉnh Liêu Đông gọi là bột hải [渤海].