Chi tiết chữ kanji 瓮島
Hán tự
瓮
- ÚNGKunyomi
もたい
Onyomi
オウ
Số nét
9
Nghĩa
Như chữ úng [甕], cái vò, cái hũ. Nguyễn Trãi [阮廌] : Úng thuật lũ khuynh mưu phụ tửu [瓮秫屢傾謀婦酒] (Thứ vận Hoàng môn thị lang [次韻黃門侍郎]) Hũ rượu nếp dốc uống luôn, nhờ vợ mưu toan.
Giải nghĩa
- Như chữ úng [甕], cái vò, cái hũ. Nguyễn Trãi [阮廌] : Úng thuật lũ khuynh mưu phụ tửu [瓮秫屢傾謀婦酒] (Thứ vận Hoàng môn thị lang [次韻黃門侍郎]) Hũ rượu nếp dốc uống luôn, nhờ vợ mưu toan.
- Như chữ úng [甕], cái vò, cái hũ. Nguyễn Trãi [阮廌] : Úng thuật lũ khuynh mưu phụ tửu [瓮秫屢傾謀婦酒] (Thứ vận Hoàng môn thị lang [次韻黃門侍郎]) Hũ rượu nếp dốc uống luôn, nhờ vợ mưu toan.