Chi tiết chữ kanji 甜麺醤
Hán tự
甜
- ĐIỀMKunyomi
うま.いあま.い
Onyomi
テン
Số nét
11
Bộ
甘 CAM 舌 THIỆT
Nghĩa
Vị ngọt. Ngủ say gọi là điềm thụy [甜睡].
Giải nghĩa
- Vị ngọt.
- Vị ngọt.
- Ngủ say gọi là điềm thụy [甜睡].
Onyomi
テン
甜菜 | てんさい | Củ cải đường |
甜
- ĐIỀM甜菜 | てんさい | Củ cải đường |