Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 田澤義鋪
Hán tự
鋪
- PHÔ, PHỐKunyomi
しくみせ
Onyomi
ホフ
Số nét
15
Nghĩa
Bày. Lát phẳng, giải phẳng. Một âm là phố. Cái chiếu nằm. Nhà trạm.
Giải nghĩa
- Bày. Như phô thiết [鋪設] bày đặt, bày biện nhiều thứ cho sang. Vì thế nên khoe nhiều, phô bày của cải ra gọi là phô trương [鋪張].
- Bày. Như phô thiết [鋪設] bày đặt, bày biện nhiều thứ cho sang. Vì thế nên khoe nhiều, phô bày của cải ra gọi là phô trương [鋪張].
- Lát phẳng, giải phẳng. Như địa phô chuyên thạch [地鋪專石] đất lát gạch đá phẳng.
- Một âm là phố. Cửa hàng buôn bán. Như thư phố [書鋪] hiệu sách.
- Cái chiếu nằm.
- Nhà trạm.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 鋪道 | ほどう | PHÔ ĐẠO | mặt lát (đường |