Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 由無し言
Hán tự
由
- DOKunyomi
よしよ.る
Onyomi
ユユウユイ
Số nét
5
JLPT
N3
Nghĩa
Bởi, tự. Noi theo. Nguyên do, nguyên nhân của một sự gì gọi là do. Chưng. Dùng. Cùng nghĩa với chữ do [猶].
Giải nghĩa
- Bởi, tự.
- Bởi, tự.
- Noi theo.
- Nguyên do, nguyên nhân của một sự gì gọi là do. Như tình do [情由], lý do [理由], v.v. Nộp thuế có giấy biên lai gọi là do đơn [由單]. Trích lấy các phần đại khái ở trong văn thư gọi là trích do [摘由].
- Chưng.
- Dùng.
- Cùng nghĩa với chữ do [猶].
Mẹo
Không mở hộp nà