Chi tiết chữ kanji 男はつらいよ フーテンの寅
Hán tự
寅
- DẦNKunyomi
とら
Onyomi
イン
Số nét
11
JLPT
N1
Bộ
ハ 由 DO 一 NHẤT 宀 MIÊN
Nghĩa
Chi Dần, một chi trong mười hai chi. Kính. Cùng làm quan với nhau gọi là đồng dần [同寅], quan lại chơi với nhau gọi là dần nghị [寅誼].
Giải nghĩa
- Chi Dần, một chi trong mười hai chi. Từ ba giờ sáng đến năm giờ sáng là giờ Dần.
- Chi Dần, một chi trong mười hai chi. Từ ba giờ sáng đến năm giờ sáng là giờ Dần.
- Kính.
- Cùng làm quan với nhau gọi là đồng dần [同寅], quan lại chơi với nhau gọi là dần nghị [寅誼].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi