Chi tiết chữ kanji 畝状竪堀
Hán tự
畝
- MẪUKunyomi
せうね
Onyomi
ボウホモム
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
久 CỬU 亩 MẪU
Nghĩa
Mẫu, mười sào là một mẫu (3600 thước vuông tây là một mẫu). Khu ruộng, phần ruộng.
Giải nghĩa
- Mẫu, mười sào là một mẫu (3600 thước vuông tây là một mẫu).
- Mẫu, mười sào là một mẫu (3600 thước vuông tây là một mẫu).
- Khu ruộng, phần ruộng.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi