Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 異を唱える
Hán tự
唱
- XƯỚNGKunyomi
とな.える
Onyomi
ショウ
Số nét
11
JLPT
N1
Bộ
昌 XƯƠNG 口 KHẨU
Nghĩa
Hát, ca. Xướng, hát trước để cho người ta họa gọi là xướng.
Giải nghĩa
- Hát, ca. Nguyễn Trãi [阮廌] : Ngư ca tam xướng yên hồ khoát [漁歌三唱烟湖闊] (Chu trung ngẫu thành [舟中偶成]) Chài ca mấy khúc, khói hồ rộng mênh mông.
- Hát, ca. Nguyễn Trãi [阮廌] : Ngư ca tam xướng yên hồ khoát [漁歌三唱烟湖闊] (Chu trung ngẫu thành [舟中偶成]) Chài ca mấy khúc, khói hồ rộng mênh mông.
- Xướng, hát trước để cho người ta họa gọi là xướng.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
とな.える
Onyomi