Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 異翅類
Hán tự
翅
- SÍKunyomi
はねつばさ
Onyomi
シ
Số nét
10
Nghĩa
Cánh, cánh của các loài chim loài sâu đều gọi là sí. Ngư sí [魚翅] vây cá. Cùng nghĩa với chữ thí [啻].
Giải nghĩa
- Cánh, cánh của các loài chim loài sâu đều gọi là sí.
- Cánh, cánh của các loài chim loài sâu đều gọi là sí.
- Ngư sí [魚翅] vây cá.
- Cùng nghĩa với chữ thí [啻]. Như hề sí thực trọng [奚翅食重] sao những lấy ăn làm trọng.
Onyomi
シ
前翅 | ぜんし | Phần trước cánh (côn trùng) |