Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 畳鰯
Hán tự
鰯
Kunyomi
いわし
Số nét
21
Bộ
弱
NHƯỢC
魚
NGƯ
Phân tích
Nghĩa
sardine, (kokuji)
Giải nghĩa
sardine, (kokuji)
sardine, (kokuji)
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
いわし
赤鰯
あかいわし
Cá xacđin dầm giấm hoặc làm khô
鰯雲
いわしぐも
Mây ti tích
畳鰯
たたみいわし
Đậy (của) làm khô những cá xacđin
潤目鰯
じゅんめいわし
Xung quanh cá trích
片口鰯
かたくちいわし
Cá trống
Kết quả tra cứu kanji
鰯
畳
ĐIỆP