Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 疣痔
Hán tự
疣
- VƯUKunyomi
いぼ
Onyomi
ユユウ
Số nét
9
Nghĩa
Cái bướu. Thịt thừa mọc ở ngoài da gọi là chuế vưu [贅疣].
Giải nghĩa
- Cái bướu. Thịt thừa mọc ở ngoài da gọi là chuế vưu [贅疣].
- Cái bướu. Thịt thừa mọc ở ngoài da gọi là chuế vưu [贅疣].