Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 病垂れ
Hán tự
垂
- THÙYKunyomi
た.れるた.らすた.れ-た.れなんなんと.す
Onyomi
スイ
Số nét
8
JLPT
N1
Nghĩa
Rủ xuống. Cũng như chữ thùy [陲]. Sắp. Lời người trên đối với kẻ dưới.
Giải nghĩa
- Rủ xuống. Nguyễn Du [阮攸] : Thành nam thùy liễu bất câm phong [城南垂柳不禁風] (Thương Ngô Trúc Chi ca [蒼梧竹枝歌]) Phía nam thành, liễu rủ không đương nổi với gió.
- Rủ xuống. Nguyễn Du [阮攸] : Thành nam thùy liễu bất câm phong [城南垂柳不禁風] (Thương Ngô Trúc Chi ca [蒼梧竹枝歌]) Phía nam thành, liễu rủ không đương nổi với gió.
- Cũng như chữ thùy [陲]. Biên thùy [邊垂] ngoài ven nước.
- Sắp. Như sự tại thùy thành [事在垂成] việc ở sắp nên.
- Lời người trên đối với kẻ dưới. Như thùy niệm [垂念] rủ lòng nghĩ tới.