Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 痴
Hán tự
痴
- SI
Kunyomi
し.れる
おろか
Onyomi
チ
Số nét
13
JLPT
N1
Bộ
知
TRI
疒
NẠCH
Phân tích
Nghĩa
Tục dùng như chữ si [癡].
Giải nghĩa
Tục dùng như chữ si [癡].
Tục dùng như chữ si [癡].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
し.れる
酔い痴れる
よいしれる
Say tuý luý
Onyomi
チ
愚痴
ぐち
Sự than thở
痴愚
ちぐ
Tính khờ dại
痴話
ちわ
Nói chuyện yêu đương
愚痴る
ぐちる
Để than phiền
痴人
ちじん
Người ngớ ngẩn
Kết quả tra cứu kanji
痴
SI