Chi tiết chữ kanji 癰
Hán tự
癰
- UNGKunyomi
はれもの
Onyomi
ヨウ
Số nét
23
Nghĩa
Ung thư [癰疽] nhọt, nhọt sưng đỏ là ung [癰], không sưng đỏ là thư [疽].
Giải nghĩa
- Ung thư [癰疽] nhọt, nhọt sưng đỏ là ung [癰], không sưng đỏ là thư [疽].
- Ung thư [癰疽] nhọt, nhọt sưng đỏ là ung [癰], không sưng đỏ là thư [疽].
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|