Chi tiết chữ kanji 白瀬矗
Hán tự
矗
- SÚCKunyomi
なお.い
Onyomi
チョクシュクチク
Số nét
24
Nghĩa
Súc nhiên [矗然] thẳng đườn, đứng sững. Súc súc [矗矗] nổi cao gồ lên. Súc khởi [矗起] dựng đứng.
Giải nghĩa
- Súc nhiên [矗然] thẳng đườn, đứng sững.
- Súc nhiên [矗然] thẳng đườn, đứng sững.
- Súc súc [矗矗] nổi cao gồ lên.
- Súc khởi [矗起] dựng đứng. Nguyễn Du [阮攸] : Nhất ba súc khởi tiện thành châu [一波矗起便成洲] (Hoàng Hà trở lạo [黄河阻潦]) Sóng dựng một luồng nổi thành bãi.