Chi tiết chữ kanji 白犬薺
Hán tự
薺
- TỀKunyomi
ひとととの.えるなずな
Onyomi
セイザイ
Số nét
17
Nghĩa
Cây củ ấu, cây tật lê. Xem bột tề [荸薺].
Giải nghĩa
- Cây củ ấu, cây tật lê. Xem bột tề [荸薺].
- Cây củ ấu, cây tật lê. Xem bột tề [荸薺].
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|