Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
湖
HỒ
白
BẠCH
鳥
ĐIỂU
Chi tiết chữ kanji 白鳥の湖
Hán tự
湖
- HỒ
Kunyomi
みずうみ
Onyomi
コ
Số nét
12
JLPT
N2
Bộ
胡
HỒ
氵
THỦY
Phân tích
Nghĩa
Cái hồ.
Giải nghĩa
Cái hồ.
Cái hồ.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
みずうみ
塩湖
しおみずうみ
Hồ muối (ruộng muối)
塩水湖
えんすいみずうみ
Hồ nước mặn
淡水湖
たんすいみずうみ
Hồ nước ngọt
白鳥の湖
はくちょうのみずうみ
Hồ chim thiên nga (balê)
Onyomi
コ
江湖
こうこ
Sông và hồ
沼湖
ぬまこ
Những đầm lầy và những hồ
淡湖
たんこ
Hồ nước ngọt
湖岸
こがん
Bờ hồ
湖底
こてい
Đáy hồ