Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
緋
PHI
色
SẮC
国
QUỐC
皇
HOÀNG
Chi tiết chữ kanji 皇国の緋色
Hán tự
緋
- PHI
Kunyomi
あけ
あか
Onyomi
ヒ
Số nét
14
JLPT
N1
Bộ
糸
MỊCH
非
PHI
Phân tích
Nghĩa
Lụa đào.
Giải nghĩa
Lụa đào.
Lụa đào.
Onyomi
ヒ
緋鯉
ひごい
Cá chép (đỏ)
緋の衣
ひのころも
Màu đỏ tươi mặc áo choàng
緋縅し
ひおどしし
Màu đỏ tươi - có bắt chỉ ốc thỏa mãn (của) áo giáp
猩々緋
しょうじょうひ
Đỏ tươi
猩猩緋
しょうじょうひ
Đỏ tươi