Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
盗
ĐẠO
撮
TOÁT
Chi tiết chữ kanji 盗撮
Hán tự
盗
- ĐẠO
Kunyomi
ぬす.む
ぬす.み
Onyomi
トウ
Số nét
11
JLPT
N3
Bộ
次
THỨ
皿
MÃNH
Phân tích
Nghĩa
Giản thể của chữ 盜
Giải nghĩa
Giản thể của chữ 盜
Giản thể của chữ 盜
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ぬす.む
盗む
ぬすむ
Ăn cắp
ぬす.み
盗み
ぬすみ
Sự ăn trộm
盗み出す
ぬすみだす
Lấy trộm
盗み取る
ぬすみとる
Ăn trộm
盗み聞き
ぬすみぎき
Sự nghe trộm
盗み見る
ぬすみみる
Liếc mắt
Onyomi
トウ
夜盗
やとう
Kẻ trộm đêm
三重盗
みえとう
Tăng lên ba lần trộm (bóng chày)
劫盗
こうとう
Kẻ cướp đại lộ
夜盗蛾
やとうが
Ăn bớt vải armyworm
強盗
ごうとう
Cường lực