Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 盧俊義
Hán tự
盧
- LÔ, LƯOnyomi
ロ
Số nét
16
Bộ
虍 HÔ 皿 MÃNH 田 ĐIỀN
Nghĩa
Sắc đen. Hô lô [呼盧] đánh bạc. Chó tốt. Còn đọc là lư.
Giải nghĩa
- Sắc đen. Như lô cung nhất, lô thỉ bách [盧弓一, 盧矢百] (Thư Kinh [書經]) cung đen một cái, tên đen trăm mũi.
- Sắc đen. Như lô cung nhất, lô thỉ bách [盧弓一, 盧矢百] (Thư Kinh [書經]) cung đen một cái, tên đen trăm mũi.
- Hô lô [呼盧] đánh bạc.
- Chó tốt. Giống chó lông đen, giỏi chạy nhảy.
- Còn đọc là lư.