Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
聾
LUNG
校
GIÁO, HIỆU, HÀO
及
CẬP
令
LỆNH, LINH
学
HỌC
唖
Á
盲
MANH
Chi tiết chữ kanji 盲学校及聾唖学校令
Hán tự
聾
- LUNG
Kunyomi
ろう.する
つんぼ
みみしい
Onyomi
ロウ
Số nét
22
Bộ
龍
LONG
耳
NHĨ
Phân tích
Nghĩa
Điếc.
Giải nghĩa
Điếc.
Điếc.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ろう.する
聾する
ろうする
Làm điếc
つんぼ
金聾
かなつんぼ
Điếc hoàn toàn
聾桟敷
つんぼさじき
Phòng triển lãm tranh trên
聾学校
つんぼがっこう
Trường dành cho người điếc
Onyomi
ロウ
聾唖
ろうあ
Câm điếc
聾する
ろうする
Làm điếc
聾者
ろうしゃ
Người điếc
聾唖者
ろうあしゃ
Người điếc
聾唖学校
ろうあがっこう
Trường học cho người câm và điếc