Chi tiết chữ kanji 直往邁進
Hán tự
邁
- MẠIKunyomi
ゆ.く
Onyomi
マイバイ
Số nét
17
Bộ
萬 VẠN 辶 SƯỚC
Nghĩa
Đi xa. Quá hơn. Già.
Giải nghĩa
- Đi xa.
- Đi xa.
- Quá hơn. Như đăng tam mại ngũ [登三邁五] hơn cả năm đời Ngũ đế trước.
- Già. Như lão mại [老邁] già cả.
Onyomi