Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 相撲ファン (書籍)
Hán tự
撲
- PHÁC, BẠC, PHỐCOnyomi
ボク
Số nét
15
JLPT
N1
Bộ
菐 扌 THỦ
Nghĩa
Đánh, dập tắt. Đánh trượng. Phẩy qua. Cái để đánh đập. Một âm là bạc. Đổ ngã. Dị dạng của chữ [扑].
Giải nghĩa
- Đánh, dập tắt.
- Đánh, dập tắt.
- Đánh trượng.
- Phẩy qua.
- Cái để đánh đập. Như cầu phác [毬撲] cái vợt đánh bóng.
- Một âm là bạc. Cùng đánh nhau, đấu sức.
- Đổ ngã. Như tha hoài trung phác khứ [他懷中撲去] ngã sà vào lòng y.
- Dị dạng của chữ [扑].
Onyomi