Chi tiết chữ kanji 眉を顰める
Hán tự
顰
- TẦNKunyomi
ひそ.めるしか.める
Onyomi
ヒン
Số nét
24
Bộ
頻 TẦN 卑 TI
Nghĩa
Nhăn mày. Tả cái vẻ con gái đẹp gọi là tần tiếu [顰笑].
Giải nghĩa
- Nhăn mày. Tả cái vẻ con gái đẹp gọi là tần tiếu [顰笑].
- Nhăn mày. Tả cái vẻ con gái đẹp gọi là tần tiếu [顰笑].