Chi tiết chữ kanji 真摯
Hán tự
摯
- CHÍKunyomi
いた.る
Onyomi
シ
Số nét
15
Bộ
手 THỦ 執 CHẤP
Nghĩa
Rất, lắm. Mạnh mẽ. Tin thật.
Giải nghĩa
- Rất, lắm. Như ái chi thậm chí [愛之甚摯] yêu chuộng rất mực.
- Rất, lắm. Như ái chi thậm chí [愛之甚摯] yêu chuộng rất mực.
- Mạnh mẽ.
- Tin thật.
Onyomi
シ
真摯 | しんし | Tính thành thật |