Chi tiết chữ kanji 真空梱包器
Hán tự
梱
- KHỔN, KHỐN, NGÔNKunyomi
こう.るこうりこりしきみ
Onyomi
コン
Số nét
11
Bộ
木 MỘC 困 KHỐN
Nghĩa
Cái chốt cửa, tức là cái cựa gà khi khép hai cánh rồi kéo lại cho cánh cửa chặt lại. Một âm là khốn. Lại một âm là ngôn.
Giải nghĩa
- Cái chốt cửa, tức là cái cựa gà khi khép hai cánh rồi kéo lại cho cánh cửa chặt lại.
- Cái chốt cửa, tức là cái cựa gà khi khép hai cánh rồi kéo lại cho cánh cửa chặt lại.
- Một âm là khốn. Đều, xắp cho bằng đều.
- Lại một âm là ngôn. Tên cây.