Chi tiết chữ kanji 真鉏
Hán tự
鉏
- SỪ, TRỞ, TƯKunyomi
すき
Onyomi
ショソ
Số nét
13
Nghĩa
Cái bừa. Một âm là trở. Lại một âm là tư.
Giải nghĩa
- Cái bừa. Xem chữ sừ [鋤] ở dưới.
- Cái bừa. Xem chữ sừ [鋤] ở dưới.
- Một âm là trở. Trở ngữ [鉏鋙] vướng mắc. Hai bên ý kiến không hợp nhau gọi là trở ngữ. Có khi viết là [齟齬].
- Lại một âm là tư. Tên nước, tên họ ngày xưa.