Chi tiết chữ kanji 真鍮フリープレート
Hán tự
鍮
- THÂUOnyomi
チュウトウ
Số nét
17
Bộ
俞 DU 金 KIM
Nghĩa
Một loại hợp kim, giống như đồng màu vàng nhạt. Thời xưa gọi là thâu thạch [鍮石], nay thông dụng là hoàng đồng [黃銅]. Ta gọi là thau.
Giải nghĩa
- Một loại hợp kim, giống như đồng màu vàng nhạt. Thời xưa gọi là thâu thạch [鍮石], nay thông dụng là hoàng đồng [黃銅]. Ta gọi là thau.
- Một loại hợp kim, giống như đồng màu vàng nhạt. Thời xưa gọi là thâu thạch [鍮石], nay thông dụng là hoàng đồng [黃銅]. Ta gọi là thau.
Onyomi
チュウ
真鍮 | しんちゅう | Đồng thau |